--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xơ xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xơ xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xơ xác
+ adj
denuded, bare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xơ xác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xơ xác"
:
xào xạc
xấc xược
xơ xác
Lượt xem: 636
Từ vừa tra
+
xơ xác
:
denuded, bare
+
bập
:
Thudding noisechém bập một nhát vào cây chuốito give a banana stem a thudding blow with a knife
+
báng bổ
:
To use profanities towards, to profanebáng bổ thần thánhto use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saintsăn nói báng bổto use a profane languagelời thề báng bổa profane oath
+
thái y
:
danh từ cũ royal physician
+
henry
:
(điện học) Henriinternational henry Henri quốc tế